REVIEW CHI TIẾT GIÀY RUNNING NIKE PEGASUS 40 VÀ NIKE PEGASUS 39

Pegasus được mệnh danh là dòng giày chạy bộ “quốc dân” của Nike. Trong nhiều năm, Nike đã cho ra mắt thị trường 40 phiên bản của dòng giày này và cải tiến công nghệ liên tục để đem đến cho những người yêu chạy bộ các trải nghiệm tốt nhất, giúp hành trình chạy bộ của khách hàng thêm dễ dàng và kiên trì. Sự ra đời của Pegasus 40 không ngoài dự đoán cũng tạo nên cơn sốt trong cộng đồng mê chạy bộ. Cùng SPORT1 tìm hiểu và so sánh những khác biệt của Pegasus 40 với Pegasus 39 trong bài viết dưới đây.  

Thiết kế có khác biệt nhiều không?

Có một thực tế là khi nhìn lướt qua thì Pegasus 40 và Pegasus 39 có thiết kế rất giống nhau. Điểm nổi bật của 2 phiên bản này là đều thuộc dáng giày chạy truyền thống, cổ điển, đề cao tính gọn gàng cùng sự kết hợp đặc sắc và bắt mắt của các tone màu cơ bản. Tuy nhiên, nhìn kỹ bạn sẽ nhận ra những điểm khác biệt nhất định. 

Trong lần ra mắt phiên bản mới nhất này, upper của Pegasus 40 được Nike cải tiến hơn với nhiều rãnh nhỏ, tăng độ thoáng khí cũng như tăng độ ôm, vừa vặn hơn so với phiên bản 39. Đặc biệt, lớp gia cố mới ở bên trong gót chân của Pegasus 40 mang đến sự thoải mái và tăng độ an toàn cho vùng mắt cá chân, hỗ trợ tốt hơn cho khách hàng khi di chuyển, chạy bộ với tần suất cao. 

Tuy nhiên, Pegasus 40 lại hạn chế hơn Pegasus 39 về mặt màu sắc. Màu sắc của Pegasus 40 được đánh giá là ít hấp dẫn hơn so với phiên bản 39. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng Nike thường cho ra những bản phối màu đặc sắc và đẹp hơn sau vài tháng kể từ lần đầu ra mắt nên các tín đồ yêu Pegasus có thể chờ đợi thêm một vài tháng trước khi quyết định xuống tiền. 

Đệm và đế ngoài có gì thay đổi không?

Đệm Pegasus 40

Cả hai phiên Pegasus 40 và Pegasus 39 đều có đặc điểm chung là đế giữa được tạo nên bởi những công nghệ tiên tiến nhất, nó là sự kết hợp giữa bọt React với 2 đơn vị Zoom Air đặt ngay dưới vùng gót chân. Sự kết hợp hoàn hảo này cho khả năng đệm và trả lại cảm giác chạy vô cùng tốt. Bên cạnh đó, chiều cao của 2 phiên bản cũng không có sự thay đổi với gót chân 32mm và tại phần bàn chân là 22mm. 

Đế ngoài của Pegasus 40

Pegasus 40 có đế ngoài được cải tiến hơn hẳn so với các phiên bản trước đó, với những họa tiết trên bề mặt đế giúp độ bám tốt hơn cả trên bề mặt khô lẫn ướt, đồng thời tạo ra lực kéo lớn. Bên cạnh đó, mũi giày Pegasus 40 được gia cố thêm lớp cao su, giúp tăng độ bền bởi vị trí bị tác động và mài mòn nhiều. 

Độ ôm chân và hiệu suất ra sao?

Nhìn chung với cả 2 phiên bản Pegasus đều được đánh giá là hiệu suất tương đương nhau. Trọng lượng nhẹ, dưới 290gr cùng cảm giác chạy êm, phản hồi tốt, thoải mái đã giúp Pegasus trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho dân mê chạy bộ.

Về độ vừa vặn và ôm chân, với những thay đổi trong thiết kế về phần upper và hệ thống dây buộc mới; Pegasus 40 được đánh giá là có độ ổn định và vừa vặn, ôm khít bàn chân hơn so với Pegasus 39. 

Giá bán và tính cạnh tranh thị trường 

Giá bán của Pegasus 40 nhìn chung tăng thêm khoảng 10 euro. Bất chấp những chỉ trích vì thay đổi không quá lớn so với Pegasus 39, phiên bản thứ 40 này vẫn mang đến những giá trị cực kỳ tuyệt vời trong tầm giá của nó. Với mức giá tương tự, có thể nói rất khó để tìm được một đôi giày nào đem tới hiệu năng sử dụng và hiệu suất hoàn hảo như Pegasus 40 của nhà Nike. 

Tổng kết 

Dù có nhiều điểm tương tự trong thiết kế, đế giữa hay lớp đệm nhưng những cải tiến mới của Nike như tăng thêm độ bám, độ vừa vặn và thoải mái cũng giúp Pegasus trở thành lựa chọn đáng mua hơn một chút. Bên cạnh đó, như đã nói ở trên, với tầm giá này, có thể nói Pegasus 40 là đôi giày đem lại giá trị xứng đáng với giá tiền nhất cùng hiệu suất tốt nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.

Lựa chọn sản phẩm nào sẽ phụ thuộc phần lớn vào sở thích của mỗi người. Cả 2 phiên bản Pegasus 40 và Pegasus 39 đều có những điểm mạnh và ưu thế của riêng nó như đã phân tích trong bài. Hi vọng với những thông tin trong bài viết này, SPORT1 sẽ giúp các bạn tìm được “chân ái” của mình trên hành trình chinh phục đường chạy nhiều thử thách và gian nan!

← Bài trước Bài sau →

Danh sách so sánh